>>>>Ống nhựa HDPE 100 Tiền Phong
Van cửa đồng nối ren MBV
Mô tả sản phẩm:Van cửa đồng MBV là sản phẩm van được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại. Tất cả các chi tiết đều được gia công trên các máy chuyên dùng tự động tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao.Van được sản xuất theo tiêu chuẩn BS 5154:1991, đảm bảo chất lượng, đáp ứng nhu cầu của từng dự án.Van có cánh lớn, lỗ thoát to, kín khít, không làm tổn thất nước đi qua van.Đường ren hai đầu bắt vào ống được sản xuất theo tiêu chuẩn BS21.Bề mặt van được làm sạch, tạo tính thẩm mỹ bằng công nghệ phun bi tạo độ nhám bề mặt…Tất cả các sản phẩm van cửa MBV sau khi lắp ráp hoàn thiện đều được thử áp lực đóng, mở theo đúng tiêu chuẩn BS 5154:1991. Áp lực thử là 1.1MPa (11kg/cm2).
+ Phôi van được tạo hình bằng công nghệ dập nóng
+ Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren
+ Đường ren tiêu chuẩn BS21
+ Áp lực làm việc Max: 10kg/cm2(1.MPa)
+ Nhiệt độ làm việc Max: 1200C
Thông số kỹ thuật van cửa đồng MBV:
Cỡ vanSize |
Inch |
1/2’’ |
3/4’’ |
1’’ |
11/4’’ |
11/2’’ |
2’’ |
21/2’’ |
3’’ |
4’’ |
mm |
15 |
20 |
25 |
32 |
40 |
50 |
65 |
80 |
100 |
|
L |
38 |
43 |
46 |
56 |
60 |
69 |
79 |
82.5 |
96 |
|
D |
54 |
54 |
60 |
71 |
71 |
77 |
96 |
117 |
131 |
|
H |
70 |
79 |
85 |
104 |
114 |
131 |
185 |
216 |
233 |
|
C |
14.5 |
18.5 |
23 |
30 |
35 |
42 |
57 |
68 |
68 |
|
Trọng lượng (g) |
220 |
300 |
390 |
637 |
864 |
1125 |
2200 |
3100 |
5370 |
Bảng thành phần hợp kim đồng dập theo tiêu chuẩn châu âu EURO – CW617N:
ALMAG alloy name |
Cu% |
Pb% |
Sn% |
Fe% |
Ni% |
Al% |
Mn% |
As% |
Zn% |
Other% |
EN standard number |
EURO |
57 – 59 |
1.6 – 2.5 |
<.3 |
<.3 |
<.3 |
<.5 |
Diff |
<.2 |
CW617N |
||
Standard alloy for forging.From new European satandard issued in 1998 |
Vật liệu:
TT |
Bộ phận |
Vật liệu |
1 |
Thân van |
Đồng |
2 |
Đĩa van |
Đồng |
3 |
Gioăng than |
PTFE |
4 |
Nắp van |
Đồng |
5 |
Ốc đệm |
Đồng |
6 |
Ốc áp lực |
Đồng |
7 |
Gioăng trục |
PTFE |
8 |
Vòng đệm |
Đồng |
9 |
Trục van |
Đồng thau |
10 |
Tay van |
Gang |
11 |
Nhãn hiệu |
Nhôm |
12 |
Ốc tay van |
Thép |
Mã |
Qui cách |
Đường kính ngoài |
Đơn giá |
Đơn vị |
||
Inch |
Cm |
VND |
USD |
|||
DN 15 |
1/2 |
15 |
21 |
37,000.00 |
2.31 |
Cái |
DN 20 |
3/4 |
20 |
27 |
50,000.00 |
3.12 |
Cái |
DN 25 |
1 |
25 |
33 |
65,000.00 |
4.06 |
Cái |
DN 32 |
1 1/4 |
32 |
42 |
108,000.00 |
6.74 |
Cái |
DN 40 |
1 1/2 |
40 |
48 |
154,000.00 |
9.61 |
Cái |
DN 50 |
2 |
50 |
60 |
226,000.00 |
14.11 |
Cái |